• /´ba:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sà lan
    Xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
    Thuyền rồng

    Nội động từ

    Barge in xâm nhập, đột nhập
    Barge into ( against) xô phải, va phải

    Ngoại động từ

    Chở bằng thuyền

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sà lan (kiểu tàu)

    Xây dựng

    va phải

    Kỹ thuật chung

    chở bằng thuyền

    Kinh tế

    sà-lan
    tàu nhỏ cất hàng
    tàu bốc dỡ hàng
    xà lan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X