-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'brekfəst</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'brekfəst</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: * Ving:[[breakfasting]]* Ving:[[breakfasting]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====bữa ăn điểm tâm=====+ - + - =====bữa ăn sáng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breakfast breakfast] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. the first meal of the day.=====+ - =====V.intr. havebreakfast.=====+ === Kinh tế ===+ =====bữa ăn điểm tâm=====- =====Breakfaster n. [BREAK(1) interrupt + FAST(2)]=====+ =====bữa ăn sáng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[morning meal]] , [[early meal]] , [[brunch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ