-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(Sửa nghĩa của từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔ:'diʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ɔ:'diʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: * Ving:[[auditioning]]* Ving:[[auditioning]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nghe=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thính giác=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thử giọng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An interview for a role as a singer, actor,dancer, etc., consisting of a practical demonstration ofsuitability.=====+ - + - =====The power of hearing or listening.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.interview (a candidate at an audition).=====+ - =====Intr. be interviewedat an audition. [F audition or L auditio f. audire audit-hear]=====+ === Điện lạnh===+ =====sự nghe=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thính giác=====+ === Kinh tế ===+ =====thử giọng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[audience]] , [[demo]] , [[hearing]] , [[reading]] , [[trial]] , [[try on]] , [[tryout]] , [[ear]] , [[test]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ