• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    Hiện nay (12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kænsə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::Hạ chí tuyến
    ::Hạ chí tuyến
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ung thư=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any malignant growth or tumour from an abnormal anduncontrolled division of body cells. b a disease caused bythis.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An evil influence or corruption spreadinguncontrollably.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Cancer) a a constellation, traditionallyregarded as contained in the figure of a crab. b the fourthsign of the zodiac (the Crab). c a person born when the sun isin this sign.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cancerian n. & adj. (in sense 3). cancerous adj.[ME f. L, = crab, cancer, after Gk karkinos]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cancer cancer] : National Weather Service
    +
    === Y học===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cancer&submit=Search cancer] : amsglossary
    +
    =====ung thư=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cancer cancer] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html cancer] : life science dictionary
    +
    =====noun=====
     +
    :[[big c]] , [[c]] , [[canker]] , [[carcinoma]] , [[corruption]] , [[disease]] , [[long illness]] , [[malignancy]] , [[sickness]] , [[tumor]] , [[carcinogen]] , [[carcinosis]] , [[chemotherapy]] , [[metastasis]] , [[radiation]] , [[sarcoma]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[benignity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]

    Hiện nay

    /'kænsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bệnh ung thư
    to die of cancer
    chết vì bệnh ung thư
    (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
    Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo)

    Cấu trúc từ

    The tropics of Cancer
    Hạ chí tuyến

    Chuyên ngành

    Y học

    ung thư

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    benignity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X