• /ˈsɪk.nəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu
    Căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó
    falling sickness
    (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
    sleeping sickness
    bệnh hay buồn ngủ
    Cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh say máy bay, bệnh khí áp

    Kinh tế

    bệnh
    african sleeping sickness
    bệnh buồn ngủ nhiệt đới
    blue sickness
    bệnh xanh
    sickness and accident insurance
    bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
    sickness benefit
    tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
    sickness insurance
    bảo hiểm bệnh tật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X