-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈyukərɪst</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈyukərɪst</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (tôn giáo)======Danh từ (tôn giáo)===Dòng 13: Dòng 7: =====Bánh thánh; rượu thánh==========Bánh thánh; rượu thánh=====- == Oxford==- ===N.===- - =====The Christian sacrament commemorating the Last Supper, inwhich bread and wine are consecrated and consumed.=====- - =====Theconsecrated elements, esp. the bread (receive the Eucharist).=====- =====Eucharistic adj. Eucharistical adj. [ME f. OF eucariste,ult. f. eccl.Gk eukharistia thanksgiving f. Gk eukharistosgrateful (as EU-, kharizomai offer willingly)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[sacrament]] , [[mass]] , [[oblation]] , [[communion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ