-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈboʊldər</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈboʊldər</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[bowlder]]Cách viết khác [[bowlder]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Tảng đá mòn==========Tảng đá mòn=====- =====(địa lý,địa chất) tảng lăn==========(địa lý,địa chất) tảng lăn=====- =====Đá cuội==========Đá cuội=====- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tảng lăn=====- =====tảng lăn=====+ ::[[erratic]] [[boulder]]::[[erratic]] [[boulder]]::tảng lăn trôi::tảng lăn trôi- =====tảng lăn (địa chất)=====+ =====tảng lăn (địa chất)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====đá cuội=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đá cuội=====+ ::[[boulder]] [[soil]]::[[boulder]] [[soil]]::đất lẫn đá cuội::đất lẫn đá cuội::[[boulder]] [[wall]]::[[boulder]] [[wall]]::tường đá cuội to::tường đá cuội to- =====đá tảng=====+ =====đá tảng=====::[[boulder]] [[clay]]::[[boulder]] [[clay]]::sét lẫn đá tảng::sét lẫn đá tảngDòng 52: Dòng 39: ::[[striated]] [[boulder]]::[[striated]] [[boulder]]::đá tảng có vân::đá tảng có vân- =====sỏi=====+ =====sỏi=====- + ===Địa chất===- ==Oxford==+ =====(hòn, cục) quá khổ, quá cỡ không hợp quy cách=====- ===N.===+ - + - =====A large stone worn smooth by erosion.=====+ - + - =====Boulder-clay Geol.a mixture of boulders etc. formed by deposition from massivebodies of melting ice,to give distinctive glacial formations.[short for boulderstone,ME f. Scand.]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boulder boulder] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boulder boulder] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boulder boulder] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đá tảng
- boulder clay
- sét lẫn đá tảng
- boulder soil
- đất lẫn đá tảng
- boulder stream
- dòng đá tảng
- boulder wall
- tường đá tảng
- drift boulder
- đá tảng băng cuốn
- erratic boulder
- đá tảng lang thang
- erratic boulder
- đá tảng rải rác
- scratched boulder
- đá tảng khía
- striated boulder
- đá tảng có sọc
- striated boulder
- đá tảng có vân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
