-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">phe' ri`</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'feri</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'feri</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 20: =====Đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)==========Đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phà xe lửa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bến phà=====+ - + - =====phà=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. -ies) 1 a boat or aircraft etc. forconveying passengers and goods, esp. across water and as aregular service.=====+ - + - =====The service itself or the place where itoperates.=====+ - + - =====V. (-ies, -ied) 1 tr. & intr. convey or go in aboat etc. across water.=====+ - + - =====Intr. (of a boat etc.) pass to andfro across water.=====+ - + - =====Tr. transport from one place to another,esp. as a regular service.=====+ - + - =====Ferryman n. (pl. -men). [ME f.ON ferja f. Gmc]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Giao thông & vận tải===+ =====phà xe lửa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bến phà=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ferry ferry]:National Weather Service+ =====phà=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ferry ferry]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barge]] , [[ferryboat]] , [[packet]] , [[packet boat]] , [[passage boat]]+ =====verb=====+ :[[bear]] , [[buck]] , [[carry]] , [[chauffeur]] , [[convey]] , [[lug ]]* , [[move across]] , [[pack]] , [[run]] , [[schlepp ]]* , [[send]] , [[ship]] , [[shuttle]] , [[tote]] , [[transport]] , [[barge]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ