• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'dʤu:dəs</font>'''/)
    Hiện nay (15:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´dʒu:dəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dʒu:dəs</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)=====
    =====( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A person who betrays a friend.=====
     
    -
    =====(judas) a peep-hole in adoor.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backstabber]] , [[benedict arnold]] , [[betrayer]] , [[conspirator]] , [[deceiver]] , [[rat]] , [[turncoat]] , [[two-timer]] , [[weasel]] , [[double-crosser]] , [[traitor]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´dʒu:dəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kinh thánh) Giu-đa (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
    (nghĩa bóng) kẻ phản bội
    ( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X