-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´bjuərə¸kræt</font>'''/==========/'''<font color="red">´bjuərə¸kræt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Người quan liêu==========Người quan liêu=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====a person who works for the government+ - =====An official in a bureaucracy.=====+ - + - =====An inflexible orinsensitive administrator.=====+ - =====Bureaucratic adj.bureaucratically adv. [F bureaucrate(as BUREAUCRACY)]=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[administrator]] , [[civil servant]] , [[desk-jockey]] , [[functionary]] , [[office-holder]] , [[pencil-pusher]] , [[politician]] , [[public servant]] , [[apparatchik]] , [[mandarin]] , [[official]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ