• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fi:lain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">fiː.laɪn</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====(như) felid=====
    =====(như) felid=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Of or relating to the cat family.=====
     
    - 
    -
    =====Catlike, esp. in beauty or slyness.=====
     
    - 
    -
    =====N. an animal of the catfamily Felidae.=====
     
    - 
    -
    =====Felinity n. [L felinus f. feles cat]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feline feline] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[catlike]] , [[furtive]] , [[slinky]] , [[sneaking]] , [[sneaky]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cat]] , [[cheetah]] , [[civet]] , [[jaguar]] , [[leopard]] , [[lion]] , [[lynx]] , [[puma]] , [[tiger]] , [[tom]] , [[wildcat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´fi:lain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống mèo; như mèo
    Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
    feline amenities
    sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

    Danh từ

    (như) felid

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    catlike , furtive , slinky , sneaking , sneaky
    noun
    cat , cheetah , civet , jaguar , leopard , lion , lynx , puma , tiger , tom , wildcat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X