-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'despətizm</font>'''/==========/'''<font color="red">'despətizm</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Chế độ chuyên quyền==========Chế độ chuyên quyền=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====sự chuyên chế=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Autocracy, monocracy, autarchy, totalitarianism, absolutism,dictatorship, tyranny, oppression, suppression, repression: Shedenounced the new laws as another instance of the brutaldespotism of the regime.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A rule by a despot. b a country ruled by a despot.=====+ - =====Absolute power or control; tyranny.=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====sự chuyên chế=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[authoritarianism]] , [[autocracy]] , [[dictatorship]] , [[tyranny]] , [[autarchy]] , [[monocracy]] , [[totalitarianism]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ