• /´tirəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy thế)
    the tyranny of military rule
    sự chuyên chế của chính quyền quân sự
    ( số nhiều) trường hợp chuyên chế; hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
    the petty tyrannies of domestic routine
    những chuyện áp chế lặt vặt trong công việc nội trợ hàng ngày
    Chính thể chuyên chế; sự cai trị của một kẻ chuyên quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X