• /dik´teitəʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế độ độc tài; nền chuyên chính
    dictatorship of the proletariat
    nền chuyên chính vô sản


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    democracy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X