-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'joukəl</font>'''/==========/'''<font color="red">'joukəl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Người nông thôn, người quê mùa==========Người nông thôn, người quê mùa=====- == Oxford==- ===N.===- =====A rustic; a country bumpkin. [perh. f. dial. yokel greenwoodpecker]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[backwoods person]] , [[boor ]]* , [[country cousin]] , [[country person]] , [[hayseed ]]* , [[peasant]] , [[rustic]] , [[bumpkin]] , [[boor]] , [[clod]] , [[clodhopper]] , [[hayseed]] , [[hick]] , [[lout]] , [[oaf]] , [[rube]] , [[yahoo]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic , bumpkin , boor , clod , clodhopper , hayseed , hick , lout , oaf , rube , yahoo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ