• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'joukəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'joukəl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Người nông thôn, người quê mùa=====
    =====Người nông thôn, người quê mùa=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A rustic; a country bumpkin. [perh. f. dial. yokel greenwoodpecker]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backwoods person]] , [[boor ]]* , [[country cousin]] , [[country person]] , [[hayseed ]]* , [[peasant]] , [[rustic]] , [[bumpkin]] , [[boor]] , [[clod]] , [[clodhopper]] , [[hayseed]] , [[hick]] , [[lout]] , [[oaf]] , [[rube]] , [[yahoo]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'joukəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nông thôn, người quê mùa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X