-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dɔ:ntlisnis</font>'''/==========/'''<font color="red">'dɔ:ntlisnis</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường==========Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[braveness]] , [[bravery]] , [[courageousness]] , [[doughtiness]] , [[fearlessness]] , [[fortitude]] , [[gallantry]] , [[gameness]] , [[heart]] , [[intrepidity]] , [[intrepidness]] , [[mettle]] , [[nerve]] , [[pluck]] , [[pluckiness]] , [[spirit]] , [[stoutheartedness]] , [[undauntedness]] , [[valiance]] , [[valiancy]] , [[valiantness]] , [[valor]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braveness , bravery , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ