• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:56, ngày 17 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´deindʒə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * Ving:[[endangering]]
    * Ving:[[endangering]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Imperil, threaten, jeopardize, risk, put at risk, hazard,expose (to danger), put in jeopardy, tempt fate: She endangeredher life while trying to save his.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Place in danger.=====
     
    - 
    -
    =====Endangered species a species in dangerof extinction.=====
     
    - 
    -
    =====Endangerment n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=endanger endanger] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endanger endanger] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endanger endanger] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[be careless]] , [[chance]] , [[chance it]] , [[expose]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[lay on the line]] , [[lay open ]]* , [[leave defenseless]] , [[leave in the middle]] , [[make liable]] , [[menace]] , [[peril]] , [[play into one]]’s hands , [[put at risk]] , [[put in danger]] , [[put on the spot]] , [[risk]] , [[stick one]]’s neck out , [[subject to loss]] , [[threaten]] , [[venture]] , [[jeopardize]] , [[compromise]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[comfort]] , [[help]] , [[save]] , [[take care]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /in´deindʒə/

    Thông dụng

    Động từ

    Gây nguy hiểm
    war always endangers human lives
    chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng con người

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X