-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´deindʒə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: * Ving:[[endangering]]* Ving:[[endangering]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Imperil, threaten, jeopardize, risk, put at risk, hazard,expose (to danger), put in jeopardy, tempt fate: She endangeredher life while trying to save his.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Place in danger.=====- - =====Endangered species a species in dangerof extinction.=====- - =====Endangerment n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=endanger endanger] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endanger endanger] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endanger endanger] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[be careless]] , [[chance]] , [[chance it]] , [[expose]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[lay on the line]] , [[lay open ]]* , [[leave defenseless]] , [[leave in the middle]] , [[make liable]] , [[menace]] , [[peril]] , [[play into one]]’s hands , [[put at risk]] , [[put in danger]] , [[put on the spot]] , [[risk]] , [[stick one]]’s neck out , [[subject to loss]] , [[threaten]] , [[venture]] , [[jeopardize]] , [[compromise]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[comfort]] , [[help]] , [[save]] , [[take care]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be careless , chance , chance it , expose , hazard , imperil , lay on the line , lay open * , leave defenseless , leave in the middle , make liable , menace , peril , play into one’s hands , put at risk , put in danger , put on the spot , risk , stick one’s neck out , subject to loss , threaten , venture , jeopardize , compromise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ