-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'heə,reiziɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'heə,reiziɳ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)==========Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bloodcurdling]] , [[breathtaking]] , [[chilling]] , [[cliff-hanging]] , [[electrifying]] , [[exciting]] , [[frightening]] , [[shocking]] , [[spine-chilling]] , [[spine-tingling]] , [[suspenseful]] , [[terrifying]] , [[horrid]] , [[horrific]] , [[terrific]] , [[eerie]] , [[horripilant]] , [[thrilling]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bloodcurdling , breathtaking , chilling , cliff-hanging , electrifying , exciting , frightening , shocking , spine-chilling , spine-tingling , suspenseful , terrifying , horrid , horrific , terrific , eerie , horripilant , thrilling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ