-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bloodcurdling , hair-raising , horrific , terrific , atrocious , disgusting , foul , nasty , nauseating , repellent , repulsive , revolting , sickening , ugly , unwholesome , vile , grim , grisly , gruesome , hideous , horrible , lurid , macabre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ