• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'stə:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'stə:</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::cả thành phố xôn xao về cái tin đó
    ::cả thành phố xôn xao về cái tin đó
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Predic.adj. & adv.===
     
    - 
    -
    =====In motion.=====
     
    - 
    -
    =====Awake and out of bed (astirearly; already astir).=====
     
    - 
    -
    =====Excited. [A(2) + STIR(1) n.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=astir astir] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[about]] , [[active]] , [[afoot]] , [[alert]] , [[awake]] , [[moving]] , [[roused]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'stə:/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Trở dậy
    to be early astir
    trở dậy sớm
    Xôn xao, xao động
    the whole town was astir with the news
    cả thành phố xôn xao về cái tin đó


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    about , active , afoot , alert , awake , moving , roused

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X