-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'eiki</font>'''/==========/'''<font color="red">'eiki</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Bị đau nhức==========Bị đau nhức=====- == Oxford==- ===Adj.===- =====(achier, achiest) full of or suffering from aches.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aching]] , [[afflictive]] , [[hurtful]] , [[nagging]] , [[smarting]] , [[sore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ