• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i'ni:briit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i'ni:briit</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Làm mê mẩn tâm thần=====
    =====Làm mê mẩn tâm thần=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V., adj., & n.===
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Make drunk; intoxicate.=====
     
    - 
    -
    =====Excite.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. drunken.=====
     
    - 
    -
    =====N. a drunken person, esp. a habitualdrunkard.=====
     
    -
    =====Inebriation n. inebriety n. [ME f. L inebriatuspast part. of inebriare (as IN-(2), ebrius drunk)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[exhilarate]] , [[stimulate]] , [[make drunk]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriated]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[tipsy]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[drunk]] , [[sot]] , [[tippler]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /i'ni:briit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người say rượu
    Người nghiện rượu

    Ngoại động từ

    Làm say
    Làm mê mẩn tâm thần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    drunk , sot , tippler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X