• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'gæηgri:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'gæηgri:n</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử=====
    =====Bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm mắc bệnh thối hoại, làm mắc chứng hoại tử=====
    =====Làm mắc bệnh thối hoại, làm mắc chứng hoại tử=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử=====
    =====Mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Gangrened]]
    *Ved : [[Gangrened]]
    *Ving: [[Gangrening]]
    *Ving: [[Gangrening]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hoại thư=====
    -
    =====hoại thư=====
    +
    ::[[cold]] [[gangrene]]
    ::[[cold]] [[gangrene]]
    ::hoại thư lạnh
    ::hoại thư lạnh
    Dòng 45: Dòng 34:
    ::hoại thư ứ huyết
    ::hoại thư ứ huyết
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. death and decomposition of a part of thebody tissue, usu. resulting from obstructed circulation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moral corruption.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. affect or become affectedwith gangrene.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gangrenous adj. [F gangrŠne f. L gangraena f.Gk gaggraina]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gangrene gangrene] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'gæηgri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử

    Ngoại động từ

    Làm mắc bệnh thối hoại, làm mắc chứng hoại tử

    Nội động từ

    Mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    hoại thư
    cold gangrene
    hoại thư lạnh
    cutaneous gangrene
    hoại thư da
    dry gangrene
    hoại thư khô
    embolic gangrene
    hoại thư nghẽn mạch
    gas gangrene
    hoại thư sinh hơi
    humid gangrene
    hoại thư ướt
    neurotic gangrene
    hoại thư bệnh thần kinh
    oral gangrene
    hoại thư miệng
    piminating gangrene
    hoại thư bạo phát, phù ác tính
    static gangrene
    hoại thư ứ huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X