-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Overload tại CĐ Kinhteđóng góp từ Overload tại CĐ Kythuat)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ouvəloud</font>'''/==========/'''<font color="red">'ouvəloud</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Lượng quá tải==========Lượng quá tải=====- ::,[[ouv”'loud]]+ ::ngoại động từ::ngoại động từDòng 17: Dòng 13: =====Làm quá tải (mạch điện..)==========Làm quá tải (mạch điện..)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====vượttải=====+ =====(vật lý ) sự quá tải=====- ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự quá tải, (v) chất quátải, chở quá nặng=====+ + === Xây dựng===+ =====vượt tải=====+ === Kỹ thuật chung ========chất quá nặng==========chất quá nặng=====Dòng 41: Dòng 42: =====sự vượt tải==========sự vượt tải=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bắt chở quá nặng==========bắt chở quá nặng=====Dòng 58: Dòng 56: =====sự chở quá trọng tải==========sự chở quá trọng tải=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overload overload] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[burden]] , [[encumber]] , [[excess]] , [[glut]] , [[inundate]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===V.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Weigh down,burden,overburden, load (up), overtax, saddlewith, tax, strain, impede, handicap, oppress,encumber,cumber,overcharge: They overloaded me with so much work that I'llnever finish.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Surcharge,overcharge, overburden, dead weight,oppression, handicap, tax, load, encumbrance, impediment,hindrance: We had to hire extra people at Christmas to helpdeal with the overload.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. load excessively; force (a person, thing,etc.) beyond normal or reasonable capacity.=====+ - + - =====N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ