• /´inʌn¸deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tràn ngập
    rain-water inundates the low rice-fields
    nước mưa tràn ngập những thửa ruộng thấp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngập lụt
    làm lụt
    làm ngập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    underwhelm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X