-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ˈθɛrəpi</font>'''/)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θerəpi</font>'''/==========/'''<font color="red">'θerəpi</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 12: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====trị liệu học=====+ =====trị liệu học======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 24: Dòng 19: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự điều trị, liệu pháp=====+ =====sự điều trị, liệu pháp======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====trị liệu=====+ =====trị liệu=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Remedy, treatment, remedial programme; cure: As therapy,he suggested I swim a mile every day.=====+ - + - =====Psychotherapy,psychoanalysis, analysis, group therapy: If it weren't for myweekly therapy sessions, I'd never see anyone.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 the treatment of physical or mental disorders,other than by surgery.=====+ - + - =====A particular type of such treatment.=====+ - =====Therapist n.[mod.L therapia f. Gk therapeiahealing]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[analysis]] , [[cure]] , [[healing]] , [[medicine]] , [[remedial treatment]] , [[remedy]] , [[therapeutics]] , [[care]] , [[regimen]] , [[rehabilitation]] , [[treatment]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[damage]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , cure , healing , medicine , remedial treatment , remedy , therapeutics , care , regimen , rehabilitation , treatment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ