-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mɑ:stəpi:s</font>'''/==========/'''<font color="red">'mɑ:stəpi:s</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Tác phẩm lớn; kiệt tác==========Tác phẩm lớn; kiệt tác=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kiệt tác=====+ - + - =====tuyệt tác=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Master-work, magnum opus, chef-d''oeuvre, tour de force,jewel, work of art, work of genius, piŠce de r‚sistance: Amonghis many fine paintings, I consider this his masterpiece.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An outstanding piece of artistry or workmanship.=====+ - + - =====Aperson's best work.=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====kiệt tác=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=masterpiece masterpiece]:National Weather Service+ =====tuyệt tác=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chef d]]’oeuvre , [[classic]] , [[cream ]]* , [[cream of the crop ]]* , [[flower]] , [[gem ]]* , [[jewel ]]* , [[magnum opus]] , [[masterstroke]] , [[master work]] , [[model]] , [[monument]] , [[perfection]] , [[pi]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chef d’oeuvre , classic , cream * , cream of the crop * , flower , gem * , jewel * , magnum opus , masterstroke , master work , model , monument , perfection , pi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ