-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'koukənʌt</font>'''/==========/'''<font color="red">'koukənʌt</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[coker]]Cách viết khác [[coker]]- ::[[kouk”n—t]]::[[kouk”n—t]]::danh từ::danh từ- =====Quả dừa==========Quả dừa=====::[[coconut]] [[milk]]::[[coconut]] [[milk]]Dòng 19: Dòng 11: ::[[coconut]] [[matting]]::[[coconut]] [[matting]]::thảm bằng xơ dừa::thảm bằng xơ dừa- + [[Image: Coconut.jpg]]=====(từ lóng) cái sọ; cái đầu người==========(từ lóng) cái sọ; cái đầu người=====::[[that]] [[accounts]] [[for]] [[the]] [[milk]] [[in]] [[the]] [[coconut]]::[[that]] [[accounts]] [[for]] [[the]] [[milk]] [[in]] [[the]] [[coconut]]::(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi::(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dừa=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dừa=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(also cocoanut) 1 a a large ovate brown seed of the coco,with a hard shell and edible white fleshy lining enclosing amilky juice. b = COCO. c the edible white fleshy lining of acoconut.=====+ - + - =====Sl. the human head.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coconut coconut] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ