-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">['slipəri]</font>'''/==========/'''<font color="red">['slipəri]</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::(thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..::(thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trơn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Slick, sleek, slimy, icy, glassy, smooth, greasy, oily,lubricated, Colloq skiddy: Be careful! Those stairs can beslippery when they''re wet.=====+ - + - =====Evasive, devious, shifty,unreliable, undependable, questionable, untrustworthy,dishonest, treacherous, disloyal, perfidious, slick, crafty,sly, foxy, cunning, tricky, sneaky, false, reptilian, faithless,Colloq shady: I have dealt with some very slippery charactersover the years, but this one is downright evil.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Difficult to hold firmly because of smoothness, wetness,sliminess, or elusive motion.=====+ - + - =====(of a surface) difficult tostand on, causing slips by its smoothness or muddiness.=====+ - + - =====Unreliable, unscrupulous, shifty.=====+ - + - =====(of a subject) requiringtactful handling.=====+ - + - =====The medicinal inner bark of this. slipperyslope a course leading to disaster.=====+ - + - =====Slipperily adv.slipperiness n. [prob. coined by Coverdale (1535) afterLuther''s schlipfferig, MHG slipferig f. slipfern, slipfen f.Gmc: partly f. slipper slippery (now dial.) f. OE slipor f.Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slippery slippery]:Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====trơn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[glac]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ