-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pα:mi</font>'''/==========/'''<font color="red">'pα:mi</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::những ngày huy hoàng::những ngày huy hoàng- == Oxford==- ===Adj.===- - =====(palmier, palmiest) 1 of or like or abounding in palms.=====- =====Triumphant, flourishing (palmy days).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[booming]] , [[delightful]] , [[glorious]] , [[palooka]] , [[pleasant]] , [[rosy]] , [[serene]] , [[successful]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- booming , delightful , glorious , palooka , pleasant , rosy , serene , successful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ