• /´rouzi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ
    rosy cheeks
    má đỏ hồng
    (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui; rất khích lệ; rất có hy vọng
    rosy prospects
    triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X