-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'nɔ:ðən</font>'''/==========/'''<font color="red">'nɔ:ðən</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: ::bán cầu bắc::bán cầu bắc- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====từ phía bắc=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====từ phía bắc=====- =====phía bắc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phía bắc=====::[[northern]] [[aurora]] [[zone]]::[[northern]] [[aurora]] [[zone]]::vùng cực quang phía bắc::vùng cực quang phía bắc- =====phương bắc=====+ =====phương bắc=====::[[northern]] [[light]]::[[northern]] [[light]]::ánh sáng phương Bắc::ánh sáng phương Bắc- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[arctic]] , [[boreal]] , [[hyperborean]] , [[north]] , [[northerly]] , [[septentrion]] , [[septentrional]]- =====Of or in the north; inhabiting the north.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Lying ordirected towards the north.=====+ - + - =====Northernmost adj.[OE northerne (as NORTH,-ERN)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=northern northern]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=northern northern]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arctic , boreal , hyperborean , north , northerly , septentrion , septentrional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ