• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'nɔ:ðən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'nɔ:ðən</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::bán cầu bắc
    ::bán cầu bắc
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====từ phía bắc=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====từ phía bắc=====
    -
    =====phía bắc=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phía bắc=====
    ::[[northern]] [[aurora]] [[zone]]
    ::[[northern]] [[aurora]] [[zone]]
    ::vùng cực quang phía bắc
    ::vùng cực quang phía bắc
    -
    =====phương bắc=====
    +
    =====phương bắc=====
    ::[[northern]] [[light]]
    ::[[northern]] [[light]]
    ::ánh sáng phương Bắc
    ::ánh sáng phương Bắc
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[arctic]] , [[boreal]] , [[hyperborean]] , [[north]] , [[northerly]] , [[septentrion]] , [[septentrional]]
    -
    =====Of or in the north; inhabiting the north.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Lying ordirected towards the north.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Northernmost adj. [OE northerne (as NORTH, -ERN)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=northern northern] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=northern northern] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'nɔ:ðən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắc
    northern hemisphere
    bán cầu bắc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    từ phía bắc

    Kỹ thuật chung

    phía bắc
    northern aurora zone
    vùng cực quang phía bắc
    phương bắc
    northern light
    ánh sáng phương Bắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X