• /´a:ktik/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
    Giá rét, băng giá
    arctic weather
    thời tiết giá rét

    Danh từ

    The Artic bắc cực
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắc cực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    tropic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X