• /´bɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phương bắc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắc cực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arctic , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X