• (Khác biệt giữa các bản)
    (Oxford)
    Hiện nay (10:34, ngày 2 tháng 10 năm 2013) (Sửa) (undo)
    n (Luu)
     
    (35 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    ====='''<font color="purple">/ei/ hoặc /ə/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .as, a's===
    ===Danh từ, số nhiều .as, a's===
    - 
    =====Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    =====Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    - 
    =====(thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt=====
    =====(thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt=====
    ::[[his]] [[health]] [[is]] [[a]]
    ::[[his]] [[health]] [[is]] [[a]]
    ::sức khoẻ anh ta vào loại a
    ::sức khoẻ anh ta vào loại a
    - 
    =====(âm nhạc) la=====
    =====(âm nhạc) la=====
    ::A [[sharp]]
    ::A [[sharp]]
    Dòng 19: Dòng 11:
    ::A [[flat]]
    ::A [[flat]]
    ::la giáng
    ::la giáng
    - 
    =====Người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất=====
    =====Người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất=====
    ::[[from]] [[a]] [[to]] [[z]]
    ::[[from]] [[a]] [[to]] [[z]]
    Dòng 26: Dòng 17:
    ::không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
    ::không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
    ===Mạo từ===
    ===Mạo từ===
    - 
    =====Một, một (nào đó)=====
    =====Một, một (nào đó)=====
    ::[[a]] [[very]] [[cold]] [[day]]
    ::[[a]] [[very]] [[cold]] [[day]]
    Dòng 40: Dòng 30:
    ::[[a]] [[Mr]]. Nam
    ::[[a]] [[Mr]]. Nam
    ::một ông Nam (nào đó)
    ::một ông Nam (nào đó)
    - 
    -
    =====Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;=====
     
    -
    ::[[a]] [[cup]]
     
    -
    ::cái chén
     
    -
    ::[[a]] [[knife]]
     
    -
    ::con dao
     
    -
    ::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[Party]]
     
    -
    ::người con của Đảng
     
    -
    ::[[a]] [[Vietnamese]] [[grammar]]
     
    -
    ::cuốn ngữ pháp Việt Nam
     
    - 
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Fortioriadv. & adj. ===
     
    -
    *with a yet stronger reason (than a conclusionalready accepted); more conclusively.
     
    -
    ----
     
    -
    [L]
     
    - 
    -
    ----
     
    - 
    -
    ----
     
    - 
    -
    ----
     
    - 
    -
    ----
     
    - 
    -
    ----
     
    - 
    -
    ----
     
    -
    <nowiki><nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây</nowiki>[[Phương_tiện:
     
    -
    == Ví dụ.ogg ==
     
    - 
    -
    == <math>Đề mục</math> ==
     
    -
    ]]</nowiki>
     
    -
    ----
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=a a] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=a&submit=Search a] : amsglossary
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=a a] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=a a] : Foldoc
     
    - 
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     
    -
    [[Thể_loại:Oxford]]
     
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     
    -
    [[Category: Ví dụ.ogg ]][[Category: <math>Đề mục</math> ]]
     

    Hiện nay

    /ei/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .as, a's

    Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt
    his health is a
    sức khoẻ anh ta vào loại a
    (âm nhạc) la
    A sharp
    la thăng
    A flat
    la giáng
    Người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
    from a to z
    từ đầu đến đuôi, tường tận
    not to know a from b
    không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết

    Mạo từ

    Một, một (nào đó)
    a very cold day
    một ngày rất lạnh
    a dozen
    một tá
    a few
    một ít
    all of a size
    tất cả cùng một cỡ
    a Shakespeare
    một (văn hào (như) kiểu) Sếch-xpia
    a Mr. Nam
    một ông Nam (nào đó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X