• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'r&#596;ndivu:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">['r&#596;ndivu:]</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .rendezvous ( 'r˜ndivu:z)===
    +
    ===Danh từ, số nhiều .rendezvous===
    =====Chỗ hẹn, nơi hẹn gặp (hội họp..)=====
    =====Chỗ hẹn, nơi hẹn gặp (hội họp..)=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Gặp (ai) tại điểm hẹn=====
    =====Gặp (ai) tại điểm hẹn=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuộc gặp (trong không gian)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gặp gỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự gặp gỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. same) 1 an agreed or regular meeting-place.2 a meeting by arrangement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place appointed for assemblingtroops, ships, etc.=====
    +
    -
    =====V.intr. (rendezvouses; rendezvoused;rendezvousing) meet at a rendezvous. [F rendez-vous presentyourselves f. rendre: see RENDER]=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====cuộc gặp (trong không gian)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====gặp gỡ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rendezvous rendezvous] : National Weather Service
    +
    =====sự gặp gỡ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rendezvous rendezvous] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=rendezvous rendezvous] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[affair]] , [[appointment]] , [[assignation]] , [[blind date]] , [[date]] , [[double date]] , [[engagement]] , [[heavy date]] , [[matinee]] , [[meet]] , [[meeting]] , [[one night stand]] , [[t]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'rɔndivu:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .rendezvous

    Chỗ hẹn, nơi hẹn gặp (hội họp..)
    (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
    Cuộc gặp gỡ hẹn hò

    Nội động từ

    Gặp (ai) tại điểm hẹn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    cuộc gặp (trong không gian)

    Kỹ thuật chung

    điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)
    gặp gỡ
    sự gặp gỡ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X