-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lændid</font>'''/==========/'''<font color="red">'lændid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) đất đai; có đất==========(thuộc) đất đai; có đất=====::[[landed]] [[property]]::[[landed]] [[property]]Dòng 19: Dòng 11: ::[[the]] [[landed]] [[interest]]::[[the]] [[landed]] [[interest]]::bọn địa chủ ( Anh)::bọn địa chủ ( Anh)+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====được cập bến=====+ =====được đổ bộ=====+ =====được hạ cánh=====+ === Kinh tế ===+ =====có đất=====+ =====dỡ lên bờ=====+ =====thuộc về đất=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====được cập bến=====+ - + - =====được đổ bộ=====+ - + - =====được hạ cánh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====có đất=====+ - + - =====dỡ lên bờ=====+ - + - =====thuộc về đất=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landed landed] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Owning land (landed gentry).=====+ - + - =====Consisting of,including, or relating to land (landed property).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đất đai; có đất
- landed property
- điền sản
- landed proprietor
- địa chủ
- landed gentry
- tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
- the landed interest
- bọn địa chủ ( Anh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ