-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: =====Xin đừng gọi tôi bằng ngài==========Xin đừng gọi tôi bằng ngài=====+ =====Yes sir - vâng thưa ngài========Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 28: Dòng 29: *Ving: [[Sirring]]*Ving: [[Sirring]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A polite or respectful form of address or mode ofreference to a man.=====- =====(Sir) a titular prefix to the forename ofa knight or baronet. [ME, reduced form of SIRE]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[address]] , [[king]] , [[knight]] , [[lord]] , [[master]] , [[mister]] , [[monsieur]] , [[title]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sir sir] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sir&submit=Search sir] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sir sir]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=sir sir]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sir&searchtitlesonly=yes sir]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ