-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm nghĩa, thêm từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ɔn´ʃɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">´ɔn´ʃɔ:</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Thổi từ biển về đất liền; về phía bờ==========Thổi từ biển về đất liền; về phía bờ=====- =====Ở trên hoặc ở gần bờ (biển)==========Ở trên hoặc ở gần bờ (biển)=====::[[an]] [[onshore]] [[patrol]]::[[an]] [[onshore]] [[patrol]]::cuộc tuần tra trên bờ::cuộc tuần tra trên bờ+ =====trong nước, nội địa=====+ ::[[onshore]] [[market]]+ ::Thị trường nội địa+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========trên bở==========trên bở======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====trên bờ=====+ =====trên bờ=====::[[onshore]] [[basis]]::[[onshore]] [[basis]]::căn cứ trên bờ::căn cứ trên bờ- === Oxford===- =====Adj.=====- =====On the shore.=====- - =====(of the wind) blowing from the seatowards the land.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=onshore onshore] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=onshore&submit=Search onshore] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=onshore onshore] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ