-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Bị đau nhức==========Bị đau nhức=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[aching]] , [[afflictive]] , [[hurtful]] , [[nagging]] , [[smarting]] , [[sore]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(achier,achiest) full of or suffering from aches.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ