-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========trơn==========trơn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Slick, sleek, slimy, icy, glassy, smooth, greasy, oily,lubricated, Colloq skiddy: Be careful! Those stairs can beslippery when they''re wet.=====+ =====adjective=====- + :[[glac]]- =====Evasive, devious, shifty,unreliable, undependable, questionable, untrustworthy,dishonest, treacherous, disloyal, perfidious, slick, crafty,sly, foxy, cunning, tricky, sneaky, false, reptilian, faithless,Colloq shady:I have dealt with some very slippery charactersover the years, but this one is downright evil.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====Difficult to hold firmly because of smoothness, wetness,sliminess, or elusive motion.=====+ - + - =====(of a surface) difficult tostand on, causing slips by its smoothness or muddiness.=====+ - + - =====Unreliable, unscrupulous, shifty.=====+ - + - =====(of a subject) requiringtactful handling.=====+ - + - =====The medicinal inner bark of this. slipperyslope a course leading to disaster.=====+ - + - =====Slipperily adv.slipperiness n.[prob. coined by Coverdale (1535) afterLuther''s schlipfferig, MHG slipferig f. slipfern, slipfen f.Gmc: partly f. slipper slippery (now dial.) f. OE slipor f.Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slippery slippery]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ