-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: *Ving: [[Smartening]]*Ving: [[Smartening]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr. & intr.=====- =====(usu. foll. by up) make or become smart orsmarter.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=smarten smarten]:Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[fix up]] , [[spruce]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ