• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:50, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[adolescency]]
    +
    =====Như [[adolescency]]=====
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====Thời thanh niên=====
    =====Thời thanh niên=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boyhood]] , [[girlhood]] , [[greenness]] , [[juvenility]] , [[minority]] , [[pubescence]] , [[spring]] , [[teens]] , [[youth]] , [[youthfulness]] , [[juvenescence]] , [[puberty]] , [[salad days]] , [[juniority]] , [[nonage]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adulthood]] , [[infancy]]

    Hiện nay

    /ˌædlˈɛsəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời thanh niên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X