-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: =====Danh từ==========Danh từ==========Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường==========Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[braveness]] , [[bravery]] , [[courageousness]] , [[doughtiness]] , [[fearlessness]] , [[fortitude]] , [[gallantry]] , [[gameness]] , [[heart]] , [[intrepidity]] , [[intrepidness]] , [[mettle]] , [[nerve]] , [[pluck]] , [[pluckiness]] , [[spirit]] , [[stoutheartedness]] , [[undauntedness]] , [[valiance]] , [[valiancy]] , [[valiantness]] , [[valor]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braveness , bravery , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ