• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:42, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::pha rượu
    ::pha rượu
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(in Episcopal churches) a minister of the thirdorder, below bishop and priest.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in Nonconformist churches) alay officer attending to a congregation''s secular affairs.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[church officer]] , [[cleric]] , [[elder]] , [[priest]] , [[layperson]] , [[vicar]]
    -
    =====(in the early Church) an appointed minister of charity.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.appoint or ordain as a deacon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deaconate n. deaconship n.[OE diacon f. eccl.L diaconus f. Gk diakonos servant]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deacon deacon] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=deacon&submit=Search deacon] : amsglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=deacon deacon] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´di:kən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người trợ tế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide)

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
    to deacon a basket of apples
    bày bán những quả tốt ở trên rổ
    to deacon wine
    pha rượu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X