• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:58, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(vật lý ) sự quá tải=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự quá tải, (v) chất quátải, chở quá nặng=====
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vượt tải=====
    =====vượt tải=====
    Dòng 52: Dòng 56:
    =====sự chở quá trọng tải=====
    =====sự chở quá trọng tải=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overload overload] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[burden]] , [[encumber]] , [[excess]] , [[glut]] , [[inundate]]
    -
    =====Weigh down, burden, overburden, load (up), overtax, saddlewith, tax, strain, impede, handicap, oppress, encumber, cumber,overcharge: They overloaded me with so much work that I'llnever finish.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surcharge, overcharge, overburden, dead weight,oppression, handicap, tax, load, encumbrance, impediment,hindrance: We had to hire extra people at Christmas to helpdeal with the overload.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr. load excessively; force (a person, thing,etc.) beyond normal or reasonable capacity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ouvəloud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lượng quá tải
    ngoại động từ
    Chất quá nặng
    Làm quá tải (mạch điện..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự quá tải

    Cơ - Điện tử

    Sự quá tải, (v) chất quátải, chở quá nặng

    Xây dựng

    vượt tải

    Kỹ thuật chung

    chất quá nặng
    chất quá tải
    hoạt tải
    lượng quá tải
    overload capacity
    dung lượng quá tải
    gia trọng
    quá tải
    sự quá tải

    Giải thích VN: Sự việc một mạch điện hoặc một bộ phận phát điện lấy công suất ra lớn hơn sức tải điện được thiết kế.

    sự vượt tải

    Kinh tế

    bắt chở quá nặng
    chất quá đầy
    chất thêm quá đầy
    chở vượt mức
    cho chở quá tải
    quá tải
    sự chở quá trọng tải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X