-
(Khác biệt giữa các bản)(Phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ouvə¸taim</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´ouvətaim</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ & tính từ======Phó từ & tính từ===- + =====Cuối cùng==========Quá giờ, ngoài giờ (quy định)==========Quá giờ, ngoài giờ (quy định)=====::[[to]] [[work]] [[overtime]]::[[to]] [[work]] [[overtime]]Dòng 10: Dòng 10: ::tiền làm ngoài giờ::tiền làm ngoài giờ===Danh từ======Danh từ===- =====Giờ làm thêm==========Giờ làm thêm=====- =====(thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)==========(thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)=====::,[[ouv”'taim]]::,[[ouv”'taim]]::ngoại động từ::ngoại động từ- =====(nhiếp ảnh) (như) overexpose==========(nhiếp ảnh) (như) overexpose=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========giờ đấu thêm==========giờ đấu thêm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====giờ làm thêm=====+ =====giờ làm thêm=====- + =====giờ phụ trội=====- =====giờ phụ trội=====+ ::[[ordinary]] [[overtime]]::[[ordinary]] [[overtime]]::giờ phụ trội bình thường::giờ phụ trội bình thườngDòng 34: Dòng 27: ::giờ phụ trội đặc biệt::giờ phụ trội đặc biệt=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giờ làm thêm=====+ =====giờ làm thêm=====::[[excessive]] [[overtime]]::[[excessive]] [[overtime]]::giờ làm thêm quá nhiều::giờ làm thêm quá nhiều- =====ngoài giờ=====+ =====ngoài giờ=====::[[overtime]] [[ban]]::[[overtime]] [[ban]]::sự cấm làm ngoài giờ::sự cấm làm ngoài giờDòng 44: Dòng 37: ::[[overtime]] [[work]]::[[overtime]] [[work]]::việc làm ngoài giờ::việc làm ngoài giờ- =====thời gian làm ngoài giờ=====+ =====thời gian làm ngoài giờ=====- + =====thời gian làm ngoài giờ quy định==========thời gian làm ngoài giờ quy định=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overtime overtime] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & adv.=====- =====N.=====- - =====The time during which a person works at a jobin addition to the regular hours.=====- - =====Payment for this.=====- - =====USSport = extra time.=====- =====Adv. in addition to regular hours.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ