-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ ===+ =====Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)==========Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)=====::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]::mở hé cửa::mở hé cửa- + [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective, adverb=====+ :[[open]] , [[unclosed]] , [[unlatched]] , [[unshut]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective, adverb=====+ :[[closed]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ