-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: =====máy đo mômen xoắn==========máy đo mômen xoắn======== Đo lường & điều khiển====== Đo lường & điều khiển===- =====ngẫu lực kế=====+ =====ngẫu lực kế=====- + ''Giải thích VN'': Đồng hồ đo ngẫu lực.''Giải thích VN'': Đồng hồ đo ngẫu lực.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mômen kế=====+ =====mômen kế=====- + ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[measures]] [[torque]].''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[measures]] [[torque]].+ ''Giải thích VN'': Là thiết bị đo mômen xuắn.+ == Xây dựng==+ =====đồng hồ mô men xoắn=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Torquemeter.jpg|200px|đồng hồ mômen xoắn, máy đo mômen xoắn]]+ =====đồng hồ mômen xoắn, máy đo mômen xoắn=====- ''Giải thích VN'': Là thiết bị đo mômen xuắn.+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
mômen kế
Giải thích EN: An instrument that measures torque. Giải thích VN: Là thiết bị đo mômen xuắn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ