-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mômen
- accelerating torque
- mômen gia tốc
- axial torque
- mômen quay
- axial torque
- mômen xoắn
- brake torque
- mômen hãm
- brake torque
- mômen phanh
- braking torque
- mômen hãm
- breakaway torque
- mômen khởi động
- breakaway torque
- mômen xoắn phá hủy
- breakdown torque
- mômen đánh thủng
- breakway torque
- mômen khởi động
- coefficient of torque
- hệ số momen quay
- constant torque
- mômen xoắn không đổi
- drag torque
- mômen cản
- driving torque
- mômen dẫn động
- driving torque
- mômen quay
- electromagnetic torque
- mômen điện từ
- engine torque
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay động cơ
- equilibrium of torque
- cân bằng mômen xoắn
- external torque
- mômen ngoài
- frictional torque
- mômen quay do ma sát
- gravity gradient torque
- mômen građien trọng lực
- gyroscopic torque
- mômen quay hồi chuyển
- inertial torque
- mômen quay quán tính
- load torque
- mômen cản
- locked rotor torque
- mômen quay của roto bị khóa
- low temperature torque
- mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
- make up torque
- tạo thành momen xoắn
- maximum torque
- mômen xoắn cực đại
- net torque
- mômen xoắn thực
- opposing torque
- mômen cản
- opposing torque
- mômen đối ngẫu
- output torque
- mômen xoắn đầu ra
- overall torque ratio
- tỷ số momen xoắn toàn phần
- peak torque
- mômen xoắn lớn nhất
- propeller torque
- mômen cánh quạt
- pull out torque
- mômen mất đồng bộ
- pull-in torque
- mômen vào đồng bộ
- pull-up torque
- mômen mở máy cực tiểu
- rated load torque
- mômen định mức
- rated load torque
- mômen định mức [danh định]
- rear end torque
- mômen xoắn đầu sau
- resisting torque
- mômen quay cản
- resisting torque
- mômen quay kháng
- resisting torque
- mômen xoắn kháng
- resisting torque
- mômen xoắn khoáng
- restoring torque
- mômen hồi phục
- restoring torque
- mômen kéo về
- retarding torque
- mômen quay trễ
- rotating torque
- mômen quay
- rotor torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- starting torque
- mômen khởi động
- starting torque
- mômen quay khởi động
- starting torque
- mômen xoắn khởi động
- synchro torque receiver
- máy thu mômen quay đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro torque transmitter
- sensyn phát momen quay
- tightening torque
- mômen xoắn siết chặt
- torque angle
- góc momen
- torque arm
- tay đòn momen xoắn
- torque at rated load
- mômen định mức (tải)
- torque capacity
- mômen quá tải
- torque constant
- hằng số momen quay
- torque controller
- bộ điều chỉnh mômen xoắn
- torque converter
- bộ biến mômen
- torque converter
- bộ biến mômen (thủy lực)
- torque converter
- bộ biến mômen quay (hộp số)
- torque converter
- máy biến đổi mômen xoắn
- torque converter housing
- hộp bộ biến momen
- torque curve
- đường đặc tính mômen
- torque gauge
- áp kế mômen quay
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
- torque indicator
- cái chỉ báo mômen xoắn
- torque limiter
- cơ cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
- torque member
- hạn chế mômen xoắn
- torque meter
- dụng cụ đo (mômen) xoắn
- torque moment
- mômen xoắn
- torque motor
- động cơ có mômen lớn
- torque motor
- động cơ mômen
- torque motor
- động cơ mômen (lớn)
- torque motor
- động cơ mômen quay
- torque rating
- mômen xoắn tính toán
- torque reaction stand
- giá đo mômen xoắn
- torque rectifier
- bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
- torque ripple
- gợn sóng momen quay
- torque ripple
- thăng giáng momen quay
- torque smoother
- cái ổn định mômen xoắn
- torque value
- mômen xoắn
- torque-amplifier selsyn
- sensyn khuếch đại momen
- torque-load characteristic
- mômen tĩnh của động cơ
- torque-speed characteristic
- đặc tuyến tốc độ-mômen quay
- torque-tube flowmeter
- mômen dòng chảy
- torque-type viscometer
- mômen xuắn nhớt
- torque-weight ratio
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
mômen quay
- coefficient of torque
- hệ số momen quay
- engine torque
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay động cơ
- frictional torque
- mômen quay do ma sát
- gyroscopic torque
- mômen quay hồi chuyển
- inertial torque
- mômen quay quán tính
- locked rotor torque
- mômen quay của roto bị khóa
- resisting torque
- mômen quay cản
- resisting torque
- mômen quay kháng
- retarding torque
- mômen quay trễ
- rotor torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- starting torque
- mômen quay khởi động
- synchro torque receiver
- máy thu mômen quay đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro torque transmitter
- sensyn phát momen quay
- torque constant
- hằng số momen quay
- torque converter
- bộ biến mômen quay (hộp số)
- torque gauge
- áp kế mômen quay
- torque motor
- động cơ mômen quay
- torque ripple
- gợn sóng momen quay
- torque ripple
- thăng giáng momen quay
- torque-speed characteristic
- đặc tuyến tốc độ-mômen quay
mômen xoắn
Giải thích VN: Là một lực tác động làm quay một vật nào đó.
- breakaway torque
- mômen xoắn phá hủy
- constant torque
- mômen xoắn không đổi
- equilibrium of torque
- cân bằng mômen xoắn
- low temperature torque
- mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
- make up torque
- tạo thành momen xoắn
- maximum torque
- mômen xoắn cực đại
- net torque
- mômen xoắn thực
- output torque
- mômen xoắn đầu ra
- overall torque ratio
- tỷ số momen xoắn toàn phần
- peak torque
- mômen xoắn lớn nhất
- rear end torque
- mômen xoắn đầu sau
- resisting torque
- mômen xoắn kháng
- resisting torque
- mômen xoắn khoáng
- starting torque
- mômen xoắn khởi động
- tightening torque
- mômen xoắn siết chặt
- torque arm
- tay đòn momen xoắn
- torque controller
- bộ điều chỉnh mômen xoắn
- torque converter
- máy biến đổi mômen xoắn
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
- torque indicator
- cái chỉ báo mômen xoắn
- torque limiter
- cơ cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
- torque member
- hạn chế mômen xoắn
- torque meter
- dụng cụ đo (mômen) xoắn
- torque rating
- mômen xoắn tính toán
- torque reaction stand
- giá đo mômen xoắn
- torque rectifier
- bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
- torque smoother
- cái ổn định mômen xoắn
- torque-weight ratio
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ