• Thông dụng

    Danh từ

    (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người Gôloa đeo thời cổ) (như) torc
    (kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mômen [lực, xoáy, quay]

    Xây dựng

    momen xoắn

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Mômen, mômen xoắn, mômen quay

    Vật lý

    lực xoay
    mômen xoáy

    Điện tử & viễn thông

    cặp ngẫu lực
    gravity gradient torque
    cặp ngẫu lực gradient trọng lực

    Kỹ thuật chung

    lực xoắn
    breakdown torque
    lực xoắn đứt gãy
    rear end torque
    lực xoắn cầu sau
    mômen
    accelerating torque
    mômen gia tốc
    axial torque
    mômen quay
    axial torque
    mômen xoắn
    brake torque
    mômen hãm
    brake torque
    mômen phanh
    braking torque
    mômen hãm
    breakaway torque
    mômen khởi động
    breakaway torque
    mômen xoắn phá hủy
    breakdown torque
    mômen đánh thủng
    breakway torque
    mômen khởi động
    coefficient of torque
    hệ số momen quay
    constant torque
    mômen xoắn không đổi
    drag torque
    mômen cản
    driving torque
    mômen dẫn động
    driving torque
    mômen quay
    electromagnetic torque
    mômen điện từ
    engine torque
    mômen quay của động cơ
    engine torque
    mômen quay động cơ
    equilibrium of torque
    cân bằng mômen xoắn
    external torque
    mômen ngoài
    frictional torque
    mômen quay do ma sát
    gravity gradient torque
    mômen građien trọng lực
    gyroscopic torque
    mômen quay hồi chuyển
    inertial torque
    mômen quay quán tính
    load torque
    mômen cản
    locked rotor torque
    mômen quay của roto bị khóa
    low temperature torque
    mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
    make up torque
    tạo thành momen xoắn
    maximum torque
    mômen xoắn cực đại
    net torque
    mômen xoắn thực
    opposing torque
    mômen cản
    opposing torque
    mômen đối ngẫu
    output torque
    mômen xoắn đầu ra
    overall torque ratio
    tỷ số momen xoắn toàn phần
    peak torque
    mômen xoắn lớn nhất
    propeller torque
    mômen cánh quạt
    pull out torque
    mômen mất đồng bộ
    pull-in torque
    mômen vào đồng bộ
    pull-up torque
    mômen mở máy cực tiểu
    rated load torque
    mômen định mức
    rated load torque
    mômen định mức [danh định]
    rear end torque
    mômen xoắn đầu sau
    resisting torque
    mômen quay cản
    resisting torque
    mômen quay kháng
    resisting torque
    mômen xoắn kháng
    resisting torque
    mômen xoắn khoáng
    restoring torque
    mômen hồi phục
    restoring torque
    mômen kéo về
    retarding torque
    mômen quay trễ
    rotating torque
    mômen quay
    rotor torque
    mômen quay roto (trực thăng)
    starting torque
    mômen khởi động
    starting torque
    mômen quay khởi động
    starting torque
    mômen xoắn khởi động
    synchro torque receiver
    máy thu mômen quay đồng bộ
    synchro torque transmitter
    máy phát mômen quay đồng tốc
    synchro torque transmitter
    sensyn phát momen quay
    tightening torque
    mômen xoắn siết chặt
    torque angle
    góc momen
    torque arm
    tay đòn momen xoắn
    torque at rated load
    mômen định mức (tải)
    torque capacity
    mômen quá tải
    torque constant
    hằng số momen quay
    torque controller
    bộ điều chỉnh mômen xoắn
    torque converter
    bộ biến mômen
    torque converter
    bộ biến mômen (thủy lực)
    torque converter
    bộ biến mômen quay (hộp số)
    torque converter
    máy biến đổi mômen xoắn
    torque converter housing
    hộp bộ biến momen
    torque curve
    đường đặc tính mômen
    torque gauge
    áp kế mômen quay
    torque graph
    biểu đồ mômen xoắn
    torque indicator
    cái chỉ báo mômen xoắn
    torque limiter
    cơ cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
    torque member
    hạn chế mômen xoắn
    torque meter
    dụng cụ đo (mômen) xoắn
    torque moment
    mômen xoắn
    torque motor
    động cơ có mômen lớn
    torque motor
    động cơ mômen
    torque motor
    động cơ mômen (lớn)
    torque motor
    động cơ mômen quay
    torque rating
    mômen xoắn tính toán
    torque reaction stand
    giá đo mômen xoắn
    torque rectifier
    bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
    torque ripple
    gợn sóng momen quay
    torque ripple
    thăng giáng momen quay
    torque smoother
    cái ổn định mômen xoắn
    torque value
    mômen xoắn
    torque-amplifier selsyn
    sensyn khuếch đại momen
    torque-load characteristic
    mômen tĩnh của động cơ
    torque-speed characteristic
    đặc tuyến tốc độ-mômen quay
    torque-tube flowmeter
    mômen dòng chảy
    torque-type viscometer
    mômen xuắn nhớt
    torque-weight ratio
    tỷ số momen xoắn-trọng lượng
    mômen lực
    mômen quay
    coefficient of torque
    hệ số momen quay
    engine torque
    mômen quay của động cơ
    engine torque
    mômen quay động cơ
    frictional torque
    mômen quay do ma sát
    gyroscopic torque
    mômen quay hồi chuyển
    inertial torque
    mômen quay quán tính
    locked rotor torque
    mômen quay của roto bị khóa
    resisting torque
    mômen quay cản
    resisting torque
    mômen quay kháng
    retarding torque
    mômen quay trễ
    rotor torque
    mômen quay roto (trực thăng)
    starting torque
    mômen quay khởi động
    synchro torque receiver
    máy thu mômen quay đồng bộ
    synchro torque transmitter
    máy phát mômen quay đồng tốc
    synchro torque transmitter
    sensyn phát momen quay
    torque constant
    hằng số momen quay
    torque converter
    bộ biến mômen quay (hộp số)
    torque gauge
    áp kế mômen quay
    torque motor
    động cơ mômen quay
    torque ripple
    gợn sóng momen quay
    torque ripple
    thăng giáng momen quay
    torque-speed characteristic
    đặc tuyến tốc độ-mômen quay
    mômen xoắn

    Giải thích VN: Là một lực tác động làm quay một vật nào đó.

    breakaway torque
    mômen xoắn phá hủy
    constant torque
    mômen xoắn không đổi
    equilibrium of torque
    cân bằng mômen xoắn
    low temperature torque
    mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
    make up torque
    tạo thành momen xoắn
    maximum torque
    mômen xoắn cực đại
    net torque
    mômen xoắn thực
    output torque
    mômen xoắn đầu ra
    overall torque ratio
    tỷ số momen xoắn toàn phần
    peak torque
    mômen xoắn lớn nhất
    rear end torque
    mômen xoắn đầu sau
    resisting torque
    mômen xoắn kháng
    resisting torque
    mômen xoắn khoáng
    starting torque
    mômen xoắn khởi động
    tightening torque
    mômen xoắn siết chặt
    torque arm
    tay đòn momen xoắn
    torque controller
    bộ điều chỉnh mômen xoắn
    torque converter
    máy biến đổi mômen xoắn
    torque graph
    biểu đồ mômen xoắn
    torque indicator
    cái chỉ báo mômen xoắn
    torque limiter
    cơ cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
    torque member
    hạn chế mômen xoắn
    torque meter
    dụng cụ đo (mômen) xoắn
    torque rating
    mômen xoắn tính toán
    torque reaction stand
    giá đo mômen xoắn
    torque rectifier
    bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
    torque smoother
    cái ổn định mômen xoắn
    torque-weight ratio
    tỷ số momen xoắn-trọng lượng
    sự quay
    sự xoắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X